Có 3 kết quả:
讚頌 zàn sòng ㄗㄢˋ ㄙㄨㄥˋ • 贊頌 zàn sòng ㄗㄢˋ ㄙㄨㄥˋ • 赞颂 zàn sòng ㄗㄢˋ ㄙㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bless
(2) to praise
(2) to praise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tán tụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tán tụng
Từ điển Trung-Anh
(1) to bless
(2) to praise
(2) to praise
Bình luận 0